sunny - 햇빛이 내리쬐는, windy - 바람이 (많이) 부는, cloudy - 흐린, rainy - 비가 (많이) 오는, snowy - 눈이 (많이) 내리는, hot - 더운 (날씨), cold - 추운 (날씨), stormy - 폭풍우가 몰아치는, sleety - 진눈깨비가 오는, haily - 우박이 오는, warm - 따뜻한 (날씨), cool - 서늘한 (날씨),
0%
GN1 L5 VFC
Chia sẻ
bởi
Alydanchung
Grade 7
7학년
ESL
영어
Lesson 5
Vocabulary
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?