死亡する - しぼうする, 亡くなる - なくなる, 発展する - はってんする, 展覧会 - てんらんかい, 逮捕する - たいほする, 捕らえる、捕る - とらえる、とる, 捕まえる - つかまえる, 宝 - たから, 宝石 - ほうせき, 棒 - ぼう, 車輪 - しゃりん, 指輪 - ゆびわ, 爆発する - ばくはつする, 原料 - げんりょう, 野原 - のはら, 原因 - げんいん, 捜す - さがす, 救助する - きゅうじょする, 救う - すくう, 知識 - ちしき, 意識 - いしき,

漢字700 29課905-916

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?