: 度假, 露营, 去海边, 游泳, 去生日派对, 吃冰淇淋, 打游戏, 看爷爷奶奶外公外婆, 看电影, 去参观吃饭,

开学破冰-暑假做了什么?

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?