To become - Становиться, To bring - Приносить, To breath - Дышать, To pray - Молиться, To stay - Оставаться, To mean - Означать, To keep - Держать, хранить, To let - Оставлять, To show - Показывать, To happen - Случаться, To include - Включать в себя, To lead - Вести, To discover - Исследовать, To imagine - Представлять, To introduce - Представить, To follow - Следовать, To appear - Появляться, To disappear - Исчезать, To decide - Решать, To hope - Надеяться, To explain - Объяснять, To propose - Предлагать, To develop - Развивать, To hesitate - Cомневаться,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?