ma - 吗, tāmen - 她们, bù - 不, xiàozhǎng - 校长, xiào - 校, zhǎng - 长, xué shēng - 学生, xué - 学, shēng - 生,

Время учить китайский 5 класс. Урок 4

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?