电视 - diànshì, 夏天 - xiàtiān, 火车 - huǒchē, 飞机 - fēijī, 出租车 - chūzūchē, 机场 - jīchǎng, 贵 - guì, 票 - piào,

Рукодельникова 6 класс 10 урок

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?