焼ける - やける, 焼く - やく, 器 - うつわ, 型 - かた, 材料 - ざいりょう, も型 - もけい, 木材 - もくざい, 典型的 - てんけいてき, 日焼け - ひやけ, 食器 - しょっき, そ材 - そざい, 人材 - じんざい, 容器 - ようき, 器用な - きような, 延焼 - えんしょう,

Jlpt N3 Kanji 2章 作る2 焼・材・型・器

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?