возможность - opportunity, краснеть - blush, подойти, приблизиться - approach, нравиться - fancy, яркий - bright, выгода, польза - benefit, развивать - develop, избегать - avoid, оптимистичный - optimistic, застенчивый - shy, эгоистичный - selfish, надежный - reliable, упрямый - stubborn, искренний - sincere, чувствительный - sensitive, общительный - sociable, терпеливый - patient, легкий - easy-going, уверенный - confident, щедрый - generous, пессимистичный - pessimistic, гибкий - flexible, ненадежный - unreliable, необщительный - unsociable, раздражительный - irritable, нетерпеливый - impatient, неискренний - insincere, нечувствительный - insensitive,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?