: bow your head, hug someone, kiss someone on the cheek, put your hands together, shake hands, show your tongue, press your noses together, touch someone's hands or arm, put your hand on your chest,

RM A2 plus 1A listening lexis

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?