before - до, after - после, excellent - превосходный, mark - оценка, get hurt - пострадать, lonely - одинокий, abroad - за границей, accident - авария, несчастный случай, sure - уверенный, конечно, unsure - неуверенный,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?