晚饭 - wǎnfàn, 手机 - shǒujī, 电话 - diànhuà, 号码 - hàomǎ, 不用 - bùyòng, 用 - yòng,

взрослые китайский урок 11.2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?