几层 - which floor (jǐ céng ), 碗 - (wǎn) bowl, 筷子 - chopsticks (kuàizi), 盘子 - plate; dish (Pánzi), 杯子 - cup; glass; (bēizi), 刀叉 - (dāo chā ) knife and fork, 手机 - mobile phone (shǒujī), 化妆品 - (huàzhuāngpǐn) cosmetics, 纪念品 - souvenir (jìniànpǐn), 餐具 - (cānjù) tableware, 家具 - (jiājù) /furniture/CL:件[jiàn]套[tào]/, 玩具 - toy (wán jù), 文具 - (wén jù) - stationery, 书籍 - books (shūjí), 国籍 - nationality (guójí), 服装 - (Fúzhuāng): Clothing; apparel, 西装 - Suit (xīzhuāng), 男装 - (Nán zhuāng)Men's clothing, 包 - (bāo) - bag, 皮包 - leather bag, 包子 - steamed stuffed bun (bāo zi), 用品 - (yòng pǐn) articles for use, 中餐 - Chinese food (zhōngcān), 西餐 - (xī cān) - Western food, 小吃 - (xiǎochī) snack, 饮料 - beverage, drinks (yǐn liào), 冷饮 - Cold Drink (lěngyǐn), 球拍 - (qiú pāi )- racket, 退货 - (tuìhuò) to return merchandise, 名牌 - (míng pái )- famous brand, 问题 - question; problem (wèntí), 另外 - furthermore, in addition (lìngwài), 对不起 - I'm sorry (duìbuqǐ), 没关系 - it doesn't matter; never mind (méi guānxi), 完 - (wán) finished, 圣诞节 - Christmas (shèng dàn jié), 互相 - each other (hùxiāng), 送 - to give as a gift (sòng), 礼物 - gift; present (lǐ wù), 项链 - necklace (xiàngliàn), 穿 - (chuān) to wear; to put on, 戴 - (dài) - to wear (accessories), 皮带 - (pí dài) belt, 信用卡 - credit card (xìn yòng kǎ), 方便 - convenient (fāngbiàn), 花时间 - (hua shi jian) spend time, 春节 - Spring Festival (chūn jié), 中秋节 - Mid-Autumn Festival(zhōngqiūjié), 元宵节 - the Lantern Festival (on the 15th night of the first lunar month) (yuánxiāojié), 端午节 - Dragon Boat Festival (duānwǔjié),
0%
GCSE Unit5--5 买东西 所有词汇
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Gongping501
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?