Movie director - 영화감독, Actor - 배우, Chef/cook - 요리사, Baker - 제빵사, Athlete - 선수, Fashion designer - 패션디자이너, Doctor - 의사, Veterinarian - 수의사, Reporter - 보고자, Teacher - 교사, Artist - 예술가, Police officer - 경찰관, Virtual Assistant - 온라인 조수, Ambassador - 대사, Hair stylist - 헤어 디자이너, Music producer - 음악프로듀서, Architect - 건축가, Musician - 음악가, Entertainer - 엔터테이너, 연예인, Lawyer - 변호사, Nutritionist - 영양사, 영양학자, Inventor - 발명자, 창출자, 고안자,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?