图书馆 - túshūguǎn (библиотека), 图 - tú (карта; план), 上边 - shàngbian (верх; наверху; на), 电梯 - diàntī (лифт; эскалатор), 还是 - háishì (или (в вопросительных предложениях), 楼梯 - lóutī (лестница (в здании), 楼 - lóu (здание), 就 - jiù (уже; сразу; именно), 里面 - lǐmiàn (внутри), 多么 - duōme (до чего; насколько; как), 啊 - a (модальная частица), 空调 - kōngtiáo (кондиционер), 空 - kōng (воздух; пустота), 调 - tiáo (регулировать), 沙发 - shāfā (диван; софа), 安静 - ānjìng (спокойный; тихий), 一点儿 - yīdiǎnr (чуть-чуть), 说话 - shuōhuà (разговаривать),
0%
рукодельникова 7 кл, 2 урок 2 текст
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Marinalaoshi
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?