1) bark a) 木材(mù cái) b) 树叶(shù yè) c) 树皮 (shù pí) d) 石头 (shí tou) 2) seed a) 花 (huā) b) 种子 (zhǒng zi) c) 贝壳 ( bèi ké ) d) 沙子 (shā zi) 3) sand a) 花 (huā) b) 种子 (zhǒng zi) c) 贝壳 ( bèi ké ) d) 沙子 (shā zi) 4) animal skin a) 泥土 (ní tǔ) b) 草 (cǎo) c) 水 (shuǐ) d) 毛皮 (máo pí) 5) metal a) 皮革 ( pí gé ) b) 羽毛 (yǔ máo) c) 橡胶 (xiàng jiāo) d) 金属 ( jīn shǔ ) 6) rubber a) 皮革 ( pí gé ) b) 羽毛 (yǔ máo) c) 橡胶 (xiàng jiāo) d) 金属 ( jīn shǔ ) 7) leather a) 皮革 ( pí gé ) b) 羽毛 (yǔ máo) c) 橡胶 (xiàng jiāo) d) 金属 ( jīn shǔ ) 8) glass a) 布料(bù liào) b) 羊毛 (yáng máo) c) 石油 ( shíyóu ) d) 玻璃 ( bōli ) 9) oil, petroleum a) 布料(bù liào) b) 羊毛 (yáng máo) c) 石油 ( shíyóu ) d) 玻璃 ( bōli ) 10) wool a) 布料(bù liào) b) 羊毛 (yáng máo) c) 石油 ( shíyóu ) d) 玻璃 ( bōli ) 11) paper a) 塑料 (sù liào) b) 砖块 (zhuān kuài) c) 纸(zhǐ) 12) plastic a) 塑料 (sù liào) b) 砖块 (zhuān kuài) c) 纸(zhǐ) 13) brick a) 塑料 (sù liào) b) 砖块 (zhuān kuài) c) 纸(zhǐ)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?