А: выг_рки, изг_рь, приг_рь, утв_рь, тв_рный, жук-пл_вунец, отр_сль, ск_чок, ск_чкообразный, ск_чи, ск_чу, р_внина, вым_кать (масло), подр_внять, р_вняйсь!, пл_вучесть, з_ревой, з_рница, з_рянка, з_ревать, О: пл_вец, пл_вчиха, р_сток, Р_стислав, Р_стов, р_стовщик, на выр_ст, выр_стковый, пол_г, пром_кнуть (салфеткой), пор_вну, р_весник, ур_вень, г_релка, г_релый, выг_рать, пог_релец, недор_сль, вым_кнуть (под дождём), р_стовский,
0%
Правописание корней с чередованием гласных (А, О)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Averinasophie
11 класс
Русский
Орфография
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?