Е: изв_ржение, прив_дение до результата, св_дующий человек, в_ять на ветру, флаги разв_ваются, нав_вать мечты, д_лец, д_лянка в лесу, прож_вать пирожок, оз_мь (нар.), А: об_ятельный, красноб_й, уб_влять, обог_щать, морские в_лы, препод_ватель, московский ст_рожил, иск_жать, ок_титься водой, зак_лить металл, И: прив_дение, разв_вает навык, пров_ниться, уд_вительный, оз_мь (сущ.), О: бредёт в_л, сопров_ждать, погл_щать, г_довой результат, г_довалый ребёнок, гр_мада (=куча), гр_моздить, преод_леть, содр_гнуться, кошка ок_тилась, ук_лоть палец, пок_ление, Я: ув_дание растений, загл_дение,
0%
Проверяемая безударная гласная в корне
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Averinasophie
11 класс
Русский
Орфография
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?