夫ふ - ふうふ casal, ご夫妻 - ごふさい casal, 田中ご夫妻 - たなかごふさい casal, 妻 - つま (minha) esposa , 愛妻家 - あいさいか, 愛妻 - あいさい esposa amada, 夫 - おっと (meu)marido, 夫人 - ふじん  Sra., 妻子 - さいし esposa e filho, 特に - とくに especialmente, 特別 - とくべつ especial, 思う - おもう pensar, 思い出 - おもいで lembrança, 意思 - いし vontade, 特はい - とくはい entrega especial, 特急 - とっきゅう expresso (trem), 思春期 - ししゅんき puberdade, 料理 - りょうり comida;prato;culinária, 料金 - りょうきん tarifa, 食料 - しょくりょう comida, きゅう料 - きゅうりょう salário, 理けい - りけい ciência e economia, 無料 - むりょう de graça, 物理 - ぶつり física, し料 - しりょう materiais, 理由 - りゆう motivo;razão, 有名 - ゆうめい famoso(a), 有力 - ゆうりょく influente, 有料 - ゆうりょう pago, 有名人 - ゆうめいじん pessoa famosa, 有利 - ゆうり vantajoso, 田中夫人 - Sra. Tanaka,

Jlpt N4 4章 けっこんきねん日 夫・妻・特・思・料・理・有

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?