aunt - тітка, cousin - кузин( двоюрідний), celebration - святкування, discuss - обговорювати, divorce - розлучений, elder - старший, event - подія, introduce - представити, learn - дізнаватись,вивчати, married - одружений, pot-flower - вазон, respect - поважати, single - неодружений, uncle - дядько, violin - скрипка, twins - близнюки,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?