1) 예쁘다 (ser bonito) 2) 아프다 (estar doente/doendo) 3) 크다 (ser grande) 4) 배고프다 (estar com fome) 5) 슬프다 (ser/estar triste) 6) 쓰다 (escrever) 7) 쓰다 (usar) 8) 바쁘다 (ser/estar ocupado) 9) 나쁘다 (ser mal) 10) 기쁘다 (estar contente) 11) 끄다 (desligar) 12) 모으다 (juntar, guardar) 13) 잠그다 (trancar)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?