あるきます - 道(みち)を【      】。, あいます - 先生(せんせい)に【      】。, あいさつします - PTAの人(ひと)に【      】。, まもります - 交通(こうつう)ルールを【      】。, きをつけます - 車(くるま)に【      】。, みます - 左右(さゆう)を【      】。,

登下校(とうげこう)①

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?