1) IS HE PLAYING RUGBY? a) YES, HE IS. b) NO, HE ISN'T. c) NO, THEY AREN'T. 2) WHAT IS SHE DOING? a) SHE RUNNING b) YES, SHE IS c) SHE IS RUNNING 3) ARE THEY PLAYING BADMINTON? a) THEY PLAY BADMINTON b) NO, THEY AREN´T. c) YES, THEY ARE. 4) WHAT ARE YOU DOING? a) I AM WRITTING b) I AM WRITEING c) YES, I AM 5) ARE THEY EATING? a) NO, THEY AREN'T. b) YES, THEY ARE. c) THEY ARE COOKING 6) WHAT IS HE DOING? a) YES, SHE IS. b) NO, HE ISN'T. c) HE IS CYCLING 7) ARE THEY WATCHING TV? a) THEY ADRONK WATER b) YES, THEY ARE. c) NO, THEY AREN'T. 8) WHAT IS SHE DOING? a) SHE IS SURFING b) NO, SHE ISN'T. c) YES, IT IS. 9) ARE THEY READING A BOOK? a) NO, THEY AREN'T. b) YES, THEY ARE. c) YES, HE IS. 10) WHAT IS HE DOING? a) HE IS SCUBA DIVING b) NO, SHE ISN´T c) NO, HE IS 11) IS SHE SINGING? a) YES, SHE IS. b) NO, SHE ISN'T. c) HE IS SINGING 12) WHAT ARE THEY DOING? a) WE ARE SLEEPING b) NO, THEY ARE c) THEY ARE SLEEPING 13) IS SHE COOKING? a) YES, SHE ISN´T b) NO, SHE IS c) YES, SHE IS 14) WHAT IS HE DOING? a) NO, HE ISN´T b) HE IS USING A MOBILE PHONE c) HE IS USE A MOBILE PHONE 15) ARE THEY LISTENING TO MUSIC? a) NO, THEY AREN´T b) NO, HE ISN´T c) YES, THEY ARE
0%
PRESENT CONTINUOUS INTERROGATIVE GAME
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Lorefigueroa1
Idiomas y comunicación
Inglés
Present continuous
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?