1) 9 * 4 a) 36 b) 38 c) 42 2) 3 * 7 a) 15 b) 21 c) 23 3) 24:3 a) 6 b) 7 c) 8 4) 8 * 2 a) 19 b) 16 c) 18 5) 18 : 3 a) 6 b) 7 c) 8 6) 32 : 4 a) 6 b) 7 c) 8 7) 4 * 4 a) 16 b) 17 c) 14 8) 25 : 5 a) 6 b) 5 c) 4 9) 3 * 9 a) 36 b) 27 c) 34 10) 12 :4 a) 3 b) 4 c) 5 11) 15:5 a) 3 b) 4 c) 5 12) 2 * 7 a) 16 b) 17 c) 14 13) 28 : 4 a) 9 b) 8 c) 7 14) 4 * 6 a) 26 b) 24 c) 17 15) 18 : 2 a) 8 b) 6 c) 9

Таблиці множення та ділення

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?