红色 - hóngsè , 黄色 - huángsè , 蓝色 - lánsè , 白色 - báisè , 黑色 - hēisè , 橙色 - chéngsè , 绿色 - lǜsè , 棕色 - zōngsè , 粉红色 - fěnhóngsè , 灰色 - huīsè , 紫色 - zǐsè ,

Легкий китайский урок 8 цвета

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?