べんきょうします - to study, がっこう - school, えいご - English, おんがく - music, にほんご - Japanese language, 日本語 - Japanese Language, マーオリご - Te Reo Māori, びじゅつ - art, りか - Science, しゃかいか - Social Studies, たいいく - PE, すうがく - Maths,

Year 9 School Subjects

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?