Я весел(а) - I am cheerful, Я удивлена - I am surprised, Я - оптимистичен(а), полон(а) надежд - I am hopeful, Я устал - I am tired , Я завидую - I envy, Мне обидно - I am offended, Я ревную - I am jealous, Я - застенчивый - I am shy, Я - гордый - I am proud, Это для меня - удовольствие - It's pleasure for me, Я виноват - I am guilty.

1.2 Эмоции обучение карточки

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?