1.一yí____竹zhú林lín 2.两liǎng____竹zhú子zi 3.三sān____马mǎ 4.四sì____牛niú 5.六liù____小xiǎo河hé 6.十shí____花huā 7.七qī____小xiǎo鸟niǎo 8.八bā____扇shàn子zi 9.九jiǔ____衣yī服fu 10.一yì____雨yǔ 1.一yí____树shù叶yè 2.两liǎng____树shù 3.三sā____剪jiǎn刀dāo 4.四sì____袜wà子zi 5.五wǔ____鸭yā子zi 6.八bā____鱼yú 7.九jiǔ____白bái云yún 8.六liù____自zì行xíng车chē 9..七qī____书shū 10.十shí____桌zhuō子zi

熊猫美美数字(量词)

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?