做家务活 - zuò jiā wù huó, 洗衣服 - xǐ yī fu, 洗碗 - xǐ wǎn, 扫地 - sǎo dì, 打扫卫生 - dǎ sǎo wèi shēng, 擦桌子 - cā zhuō zi, 做饭 - zuò fàn, 倒垃圾 - dào lā jī, 经常 - jīng cháng, 忙 - máng, 学钢琴 - xué gāng qín, 辅导功课 - fǔ dǎo gōng kè, 买菜 - mǎi cài, 上班 - shàng bān, 帮 - bāng,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?