做家务活 - zuò jiā wù huó, 洗衣服 - xǐ yī fu, 洗碗 - xǐ wǎn, 扫地 - sǎo dì, 打扫卫生 - dǎ sǎo wèi shēng, 擦桌子 - cā zhuō zi, 做饭 - zuò fàn, 倒垃圾 - dào lā jī, 经常 - jīng cháng, 忙 - máng, 学钢琴 - xué gāng qín, 辅导功课 - fǔ dǎo gōng kè, 买菜 - mǎi cài, 上班 - shàng bān, 帮 - bāng,
0%
1.4 (38页) 家务活
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Testschool7
4 класс
Китайский язык
汉语
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?