arrogant (высокомерный), bossy (любящий командовать), confident (уверенный), courageous ( смелый), forgetful (забывчивый), greedy (жадный), imaginative (с богатым воображением), intelligent (умный, сообразительный), loner (одиночка), neat (опрятный), organised (организованный), patient (терпеливый), reliable (надёжный), reserved (сдержанный), selfish (эгоистичный), selfless (бескорыстный), sensible (благоразумный), sensitive (чувственный), sociable (общительный), stubborn (упрямый), trait (черта), take after (быть похожим на родственника), witty (остроумный), a bit (немного).

7 класс Демченко Unit 2

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?