1) jiǎo 2) chuàn 3) yīnmóu 4) góng 5) tān 6) réng 7) cuǎn 8) yuàn 9) guǎ 10) zhuó 11) nuòfū 12) lǎnhuò 13) máobǐ 14) dàodé 15) zìchǎn 16) shēnrù 17) chángchéng 18) juéxīn

Слоги китайского языка

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?