1) 平 a) pìng b) píng c) pín 2) 城 a) chén b) chēng c) chéng 3) 全 a) quán b) qián c) qiăn 4) 场 a) chuăng b) chăng c) cháng 5) 京 a) jīn b) tīng c) jīng 6) 提 a) tī b) tí c) tì 7) 安 a) àn b) ăn c) ān 8) 广 a) guăn b) găng c) guăng d) guàng 9) 信 a) xìng b) xìn c) xì 10) 封 a) fēng b) fēn c) fōng 11) 邮 a) yoŭ b) yuó c) yóu 12) 票 a) biào b) piào c) piáo 13) 取 a) qiŭ b) hŭi c) qŭ 14) 进 a) jìng b) jìn c) jì 15) 孙 a) sūn b) shūn c) xūn

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?