выучить  (что?) - to learn, master, memorize, доучить (что?) - to learn the rest of , изучать, изучить (что?) - to study seriously, learn , научить (кого, чему?) - to teach someone something, научиться делать что? - to learn how to do something, обучать, обучить (кого, чему?) - to teach someone a trade, to train, обучаться/обучиться чему ? - to study, learn a skill or a trade, подучить (что?) - to learn a little bit more, проучится (где?) - to spend X amount of time as a student , разучиться (делать что?) - to forget how to do something,

гаголы учить с приставками

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?