rodina - die Familie, člen rodiny - das Familienmitglied, čtyřčlenná rodina - vierköpfige Familie, matka samoživitelka - die alleinerziehende Mutter, otec samoživitel - der alleinerziegende Vater, duhová rodin - die Regenbogenfamilie, rodiče - die Eltern, nevlastní otec - der Stiefvater, biologická matka - die leibliche Mutter, sourozenci - die Geschwister, prarodiče - die Großeltern, vnuk, vnučka, vnoučata - der Enkel, die Enkelin, die Enkelkinder, manžel, manželka - der Ehemann, die Ehefrau, mít poslední slovo - das letzte Wort haben, příbuzný - der Verwandte, manželství - die Ehe, rodina se skládá z... - Die Familie besteht aus ..., svatba - die Hochzeit, rozchod - die Trennung, rozvod - die Scheidung, svobodný - ledig, zasnoubený - verlobt, ženatý/vdaná - verheiratet, rozvedený - geschieden, ovdovělý - verwitvet, nechat se rozvést - sich scheiden lassen, založit rodinu - die Familie gründen, řešit problémy - Probleme lösen, držet pohromadě - zusammenhalten, zajímat se o ... - sich interessieren für + Akkusativ,
0%
Familie und Gesellschaft
Chia sẻ
bởi
Ppokornypetr
Gymnázium
Němčina
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?