Ди-мо, Ди-ми-тър, ме-тър, ли-тър, мо-тор, та-ра-тор, ли-мо-на-да, дъ-но, у-дар, е-дър, дя-до, ме-дал, мо-дел, ро-ди-на, ро-ди-тел, дар, нар, Да-ра, Да-ри-на, Те-о-до-ра, Те-о-дор, Ан-тон, дом, дим, длан, Ди-я-на, до-мат.

Четене на срички

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?