tāmen - 她们, xué sheng - 学生, ma - 吗, bù - 不, xiào - 校, zhǎng - 长, xiào zhǎng - 校长,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?