das Foto - Fotos - fotka, die Familie - Familien - rodina, der Vater - Väter - táta, die Mutter - Mütter - matka, der Bruder - Brüder - bratr, die Schwester - Schwestern - sestra, der Klassenkamerad - Klassenkameraden - spolužák, die Klassenkameradin - Klassenkameradinnen - spolužačka, arbeiten - pracovat, der Floorball - florbal, leider - bohužel, der Hund - Hunde - pes, die Katze - Katzen - kočka, liegen - ležet, unser /unsere - náš/naše,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?