1) 1340 a) 1300 b) 1400 2) 4579 a) 4500 b) 4600 3) 64,619 a) 64,600 b) 64,700 4) 2885 a) 2800 b) 2900 5) 5555 a) 5500 b) 5600 6) 1999 a) 1900 b) 2000 7) 1295 a) 2000 b) 1300 8) 12,051 a) 12,000 b) 12,100 9) 189 a) 100 b) 200 10) 15 a) 100 b) 0

WKT - Rounding numbers to the nearest 100

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?