to recognize faces - узнавать в лицо, a newborn - новорожденный, nagging doubts - мучительные сомнения, a common cold - простуда, to raise voice - повысить голос, sophisticated view - сложная трактовка, a sophisticated language - сложный язык, to measure reaction - измерять реакцию, common experience - обычный опыт, to carry out tests - выполнять тесты, to gradually change - постепенно меняться, creamy complexion - кремовый цвет лица, distinguishing features - отличительные черты, our classmates - наши одноклассники,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?