a bag (plastic/paper) of - пакет (пластиковый/бумажный), a bottle of - бутылка, a box of - коробка, a bunch of - ветка, гроздь, a can of - жестяная банка (чаще для напитков), a tin of - жестяная банка, a carton of - картонная коробка, a container of - контейнер, a dozen - десяток, a head of - головка (чеснока), a jar of - банка, a loaf of - буханка, a pack/packet of  - пачка, коробка, пакет, a roll of - рулон, свёрток, , a six-pack of - Упаковка из шести банок или бутылок напитка, a stick of - пластинка, a tube of - тюбик, a bar of - брусок/плитка, a punnet of - корзинка (обычно ягод), a tray of - поднос, a sack of - мешок,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?