马路 (mǎlù) - улица, 人行道 (rénxíngdào) - тротуар, 人行横道 (rénxíng héngdào) - переход, 过街天桥 (guòjiē tiānqiáo) - надземный пешеходный переход, 地下通道 (dìxià tōngdào) - подземный переход, 信号灯 (xìnhàodēng) - светофор, 红灯 (hóngdēng) - красный свет, 绿灯 (lǜdēng) - зеленый свет, 行人 (xíngrén) - пешеход, 司机 (sījī) - водитель, 安全 (ānquán) - безопасность, 过马路的时候 (guò mǎlù de shíhòu) - Когда переходишь улицу., 吃饭的时候 (chīfàn de shíhòu) - Когда ешь., 学习的时候 (xuéxí de shíhòu) - Когда учишься., 日 (rì), 月 (yuè) - Солнце, Луна, 亻 (rén), 女 (nǚ) - Человек, Женщина, 衤 (yī), 衣 (yī) - Одежда, Одежда, 女 (nǚ), 父 (fù) - Женщина, Отец, 早 (zǎo), 晚 (wǎn) - Утро, Вечер, 他 (tā), 她 (tā) - Он, Она, 衬 (chèn), 衫 (shān) - Рубашка (в контексте "衬衫" — рубашка), 爸 (bà), 妈 (mā) - Папа, Мама,
0%
Тема 1 城市与农村. УРОК 3. 第三课。过马路要注意!
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Natshcharbakova
Сярэдняя школа
5 класс
Chinese
Китайский язык
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?