1) qiū tiān a) 秋天 b) 春天 c) 冬天 2) lán sè a) 绿色 b) 蓝色 c) 白色 3) huáng sè a) 蓝色 b) 黄色 c) 红色 4) dà yàn a) 大雁 b) 大鸟 5) tiān kōng a) 树 b) 天空 c) 落叶 6) shù yè a) 森林 b) 树叶 7) luò yè a) 树叶 b) 落叶 8) liáng a) 凉 b) 暖

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?