bear, rabbit, kangaroo, fly, dolphin, nostrils / ноздри, sharp teeth / острые зубы, mouth / рот, foot / feet, claws / когти, tail / хвост, river / река, walk / ходить пешком, a lot of / много, safe / безопасный, inside / внутри, for 20 weeks / на протяжении 20 недель, it sounds like / звучит как..., beard / борода, grass / трава, cage / клетка, I'm frightened / я напуган.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?