1) 10 more than 68 a) 58 b) 78 c) 08 2) 10 more than 92 a) 29 b) 69 c) 102 3) 10 more than 71 a) 70 b) 81 c) 61 4) 10 more than 52 a) 62 b) 42 c) 72 5) 10 more than 15 a) 55 b) 25 c) 45 6) 10 more than 26 a) 22 b) 36 c) 26 7) 10 more than 33 a) 45 b) 34 c) 43 8) 10 more than 47 a) 57 b) 46 c) 47 9) 10 more than 81 a) 85 b) 91 c) 88 10) 10 more than 100 a) 101 b) 110 c) 111

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?