1970, 1930, 1960, 1990, первръщам се, възниквам, появявам се, събирам, включвам се, дарявам, отговарям за нещо, Не си струва., почерпка.

B1.1 - лексика_определяне на ниво

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?