merungut 发牢骚, bersorak 欢呼, berbisik 说悄悄话, menjerit 喊, tertiarap 扑倒的, tersandar 已靠在...上的, terkapar 四散的,横陈的, terlentang =telentang (脸朝上的)仰卧, merayu-rayu 不断地请求 , mengada-ada 幻想,胡言乱语, meronta-ronta 不断地挣扎, mengagah-agah 逗小孩笑.

kata kerja-merungut,bersorak,berbisik,menjerit, tertiarap,tersandar,terkapar,terlentang, merayu,mengada,meronta,mengagah

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?