merungut 发牢骚, bersorak 欢呼, berbisik 说悄悄话, menjerit 喊, tertiarap 扑倒的, tersandar 已靠在...上的, terkapar 四散的,横陈的, terlentang =telentang (脸朝上的)仰卧, merayu-rayu 不断地请求 , mengada-ada 幻想,胡言乱语, meronta-ronta 不断地挣扎, mengagah-agah 逗小孩笑.
0%
kata kerja-merungut,bersorak,berbisik,menjerit, tertiarap,tersandar,terkapar,terlentang, merayu,mengada,meronta,mengagah
Chia sẻ
bởi
Chloekong196
BAHASA MELAYU
kata kerja
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?