办公室 bàngōngshì - кабинет, офис, 旁边 pángbiān - рядом, около, 校长 xiàozhǎng - директор школы, 左边 zuǒbian - слева, 右边 yòubian - справа, 中间 zhōngjiān - между, посередине, 门口 ménkǒu - вход, дверь, 分钟 fēnzhōng - минута,

Рукодельникова 7 класс 2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?