终于 - Zhōngyú наконец, в конечном счёте, 暖和 - nuǎnhuo тёплый; тепло, 瑞贝卡 - ruì bèi kǎ Ребекка, 商量 - shāngliáng советоваться, 干净 - gānjìng чистый, 安静 - ānjìng тихий, 附近 - fùjìn вблизи, 中餐馆 - zhōng cānguǎn ресторан китайской кухни, 环境 - huánjìng обстановка, 餐具 - cānjù посуда, 热情 - rèqíng сердечный, 沏 - qī заваривать, 壶 - hú чайник, 毛巾 - máojīn махровое полотенце, 擦手 - cā shǒu вытирать руки, 复杂 - fùzá сложный, 味道, - wèidào вкус, 鱼香肉丝 - yú xiāng ròu sī свинина с рыбным вкусом, 辣子鸡丁 - làzǐ jī dīng làzi jīdīng, 换换口味 - huàn huàn kǒuwèi, 办法 - bànfǎ метод, 熟悉 - shúxī хорошо знать, быть в курсе, 碰上 - pèng shàng налетать на..., 遇到 - yù dào встречаться с..., 白菜 - báicài капуста китайская, 营养 - yíngyǎng питаться, 馅儿 - xiàn er начинка, фарш,
0%
9-11 класс олимпиада
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Nadezdamarina08
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?