1.我wǒ喜xǐ欢huān吃chī肉ròu,____妈mā妈ma总zǒng是shì做zuò很hěn多duō____。 2.妈mā妈ma____我wǒ买mǎi了le很hěn多duō书shū。 3.我wǒ在zài家jiā里li,妈mā妈ma____我wǒ出chū去qù。 4.她tā喜xǐ欢huān____我wǒ的de朋péng友you,____问wèn很hěn多duō问wèn题tí。 5.我wǒ踢tī足zú球qiú时shí,她tā____来lái看kàn。 6.大dà卫wèi____12点diǎn睡shuì觉jiào。 7.我wǒ____丽lì丽li的de妈mā妈ma好hǎo。

家庭—妈妈和我

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?