He / swim, She / sleep, They / make dinner, You / watch TV, We / listen to the radio, The dog / bark, My sons / play, I / have a shower, My husband / work, My neighbors / read a book, Your neighbors / drill the walls?, My friend / shop, You / speak English?, Mary / do the dishes?, He / drive a car?, Paul and Tim / swim in the sea?, My sister / sunbathe.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?