to start - починати, to help - допомагати, to feel - відчувати себе, ready for the day - готовий до дня, to have a snack - перекушувати, which is called - це називається, much - багато, If I do - Якщо я це роблю, very hungry - дуже голодний, around - близько, when - коли, something like - щось на кшталт, scrambled eggs - яєчня, It keeps me full - Це дає мені відчуття ситості, until - до, something bigger - щось побільше,

My meal time 1 https://app.genially.com/editor/66c5f9981e12f55c08bca53e

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?